간들대다
Động từ - 동사
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 간들댈,간들대겠습니다,간들대지 않,간들대시겠습니다,간들대요,간들댑니다,간들댑니까,간들대는데,간들대는,간들댄데,간들댈데,간들대고,간들대면,간들대며,간들대도,간들댄다,간들대다,간들대게,간들대서,간들대야 한다,간들대야 합니다,간들대야 했습니다,간들댔다,간들댔습니다,간들댑니다,간들댔고,간들대,간들댔,간들대,간들댄,간들대라고 하셨다,간들대졌다,간들대지다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 간들대다 :
Cách đọc từ vựng 간들대다 : [간들대다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.