Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 기발하다
기발하다
Tính từ - 형용사

Nghĩa

1 : độc đáo, lỗi lạc
놀라울 정도로 재치가 있고 뛰어나다.
Có trí thông minh và xuất sắc đến mức ngạc nhiên.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 기발할,기발하겠습니다,기발하지 않,기발하시겠습니다,기발해요,기발합니다,기발합니까,기발하는데,기발하는,기발한데,기발할데,기발하고,기발하면,기발하며,기발해도,기발한다,기발하다,기발하게,기발해서,기발해야 한다,기발해야 합니다,기발해야 했습니다,기발했다,기발했습니다,기발합니다,기발했고,기발하,기발했,기발해,기발한,기발해라고 하셨다,기발해졌다,기발해지다

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
기 - 奇
cơ , kì , kỳ
sự quái dị, sự kỳ quái, sự kinh dị
발 - 拔
bạt , bội
하다
độc đáo, lỗi lạc

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 기발하다 :
    1. độc đáo, lỗi lạc

Cách đọc từ vựng 기발하다 : [기발하다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.