Trang chủ
Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề
Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích
Đăng nhập
Từ
1
Hán hàn
42
Ngữ pháp
Ví dụ
Chủ đề
Bài viết
Có 1 kết quả cho từ :
기발하다
Chủ đề :
Từ vựng cao cấp phần 4
,
Đề đọc topik 2 ( Phần 2 )
,
Giáo trình tổng hợp cao cấp 6 - Phần 1
기발하다
[奇拔하다]
Tính từ - 형용사
/기발하다/
Nghĩa
1 : độc đáo, lỗi lạc
놀라울 정도로 재치가 있고 뛰어나다.
Có trí thông minh và xuất sắc đến mức ngạc nhiên.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 기발할,기발하겠습니다,기발하지 않,기발하시겠습니다,기발해요,기발합니다,기발합니까,기발하는데,기발하는,기발한데,기발할데,기발하고,기발하면,기발하며,기발해도,기발한다,기발하다,기발하게,기발해서,기발해야 한다,기발해야 합니다,기발해야 했습니다,기발했다,기발했습니다,기발합니다,기발했고,기발하,기발했,기발해,기발한,기발해라고 하셨다,기발해졌다,기발해지다
Hán hàn
Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn
tại đây
기 - 奇
cơ , kì , kỳ
괴
기
[怪
奇
]
sự quái dị, sự kỳ quái, sự kinh dị
발 - 拔
bạt , bội
기
발
하다
[奇
拔
하다]
độc đáo, lỗi lạc
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 기발하다 là gì?
Nghĩa của từ vựng 기발하다
:
độc đáo, lỗi lạc
기발하다 trong tiếng hàn đọc, viết như thế nào?
Cách đọc từ vựng 기발하다
: [기발하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.
Liên hệ
Tel: 01095701308
Gmail : admin@hohohi.com
Địa chỉ : 대전광역시 유성구 궁동 468-6 302호
Tài liệu miễn phí
Khóa học tiếng Hàn online
Ngữ pháp tiếng hàn
Từ vựng tiếng hàn
Luyện thi topik online
1000 âm hán hàn
Học tiếng hàn online miễn phí
144 bài thời sự tiếng hàn SBS
Dịch, phân tích từ vựng, ngữ pháp tiếng hàn
Theo dõi chúng tôi
Từ điển HÁN HÀN
Group : Nghiền Tiếng Hàn
Copyright © 2020 | All rights reserved | Hohohi