Có 22 kết quả cho từ : 자기
Nghĩa
1 : chính mình, tự mình, bản thân mình
앞에서 이미 말한 사람을 도로 가리키는 말.
Từ chỉ lại người đã nói đến ở trước.
2 : mình, cậu
젊은 부부나 친구 사이에서 상대방을 가리키는 말.
Từ gọi đối phương trong quan hệ vợ chồng trẻ hay bạn bè.
Ví dụ
[Được tìm tự động] Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 자기 :
- chính mình, tự mình, bản thân mình
- mình, cậu
Cách đọc từ vựng 자기 : [자기]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.