Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 경량급
경량급
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : hạng cân nhẹ
선수의 몸무게에 따라 등급을 매겨서 하는 경기에서, 몸무게가 가벼운 편에 드는 등급.
Thứ hạng có trọng lượng cơ thể nhẹ, trong những môn thi đấu có phân chia thứ hạng theo trọng lượng cơ thể của vận động viên.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
경량급으로 나가다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
경량급출전하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
경량급들다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
경량급 권투 경기는 화려한 기술스피드 있는 동작이 볼 만하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나는 경량급으로 출전하기 위해 체중을 줄이는 중이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그러게. 경량급 선수들과 확실히 비교된다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
한국 태권도 남자 경량급기대주로 떠오른 고교생 박태준18세·한성고 선수세계 정상급 선수들이 기량을 겨루는 월드그랑프리 시리즈처음 출전금메달을 따내며 국제 무대 경쟁력확인했습니다.
Internet
한국 역도 경량급 유망주 김진희 17·충남체고 2학년가 전국체전에서 고교 3학년 선배들을 제치고 금메달 3개를 목에 걸었습니다.
Internet
한국 여자 태권도 경량급기대주 강보라22세·영천시청 선수세계 정상급 선수들이 기량을 겨루는 월드 그랑프리처음 출전동메달수확하며 2024 파리 올림픽을 향한 본격적시동을 걸었습니다.
Internet
남자 유도 대표경량급 간판 김원진이 아시아 유도선수권대회 은메달차지했습니다.
Internet
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
경 - 輕
khinh , khánh
-
nhẹ
급 - 級
cấp
mỗi cấp, các cấp
량 - 量
lương , lường , lượng
khoảng, chừng, độ

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 경량급 :
    1. hạng cân nhẹ

Cách đọc từ vựng 경량급 : [경냥끕]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.