Có 7 kết quả cho từ : 갈리다
갈리다1
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : khản đi, khàn đi, khàn đặc
거칠고 맑지 않은 소리가 나다.
Tiếng khàn và không trong phát ra.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 갈리다 :
- khản đi, khàn đi, khàn đặc
Cách đọc từ vựng 갈리다 : [갈리다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc