Có 1 kết quả cho từ : 궁예
Nghĩa
1 : Gung Ye
후고구려를 세운 왕(?~918). 901년에 후고구려를 세웠지만 뒤에 왕건에게 쫓겨났다.
Vua lập nên nước Hậu Goguryeo (?~918). Dù ông đã dựng nên nước Hậu Goguryeo vào năm 901 nhưng sau đó bị Wang Geon đánh đuổi.
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 궁예 :
- Gung Ye
Cách đọc từ vựng 궁예 : [궁예]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.