Có 2 kết quả cho từ : 검침
Nghĩa
1 : việc kiểm tra chỉ số đồng hồ
전기, 수도, 가스 등의 사용량을 알기 위하여 계량기의 숫자를 검사함.
Việc kiểm tra con số trên đồng hồ đo để biết lượng tiêu thụ điện, nước, ga.
Ví dụ
[Được tìm tự động]검침을 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
검 - 檢
kiểm
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 검침 :
- việc kiểm tra chỉ số đồng hồ
Cách đọc từ vựng 검침 : [검ː침]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc