Có 1 kết quả cho từ : 덤터기
덤터기
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : sự liên lụy, sự dính líu
남에게 넘기거나 남에게서 넘겨받은 원치 않는 일이나 걱정거리.
Việc hay nỗi lo không mong muốn bị nhận từ người khác hay gây ra cho người khác.
2 : sự hàm oan
억울한 누명.
Tiếng xấu oan ức.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
덤터기를 씌우다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
덤터기를 씌우다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 덤터기 :
- sự liên lụy, sự dính líu
- sự hàm oan
Cách đọc từ vựng 덤터기 : [덤터기]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.