Trang chủ
Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề
Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích
Đăng nhập
Từ
2
Hán hàn
28
Ngữ pháp
Ví dụ
Chủ đề
Bài viết
Có 2 kết quả cho từ :
가설하다
가설하다
2
[假設하다]
Động từ - 동사
/가ː설하다/
Nghĩa
1 : lắp tạm, lắp đặt tạm
임시로 설치하다.
Lắp đặt tạm thời.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 가설할,가설하겠습니다,가설하지 않,가설하시겠습니다,가설해요,가설합니다,가설합니까,가설하는데,가설하는,가설한데,가설할데,가설하고,가설하면,가설하며,가설해도,가설한다,가설하다,가설하게,가설해서,가설해야 한다,가설해야 합니다,가설해야 했습니다,가설했다,가설했습니다,가설합니다,가설했고,가설하,가설했,가설해,가설한,가설해라고 하셨다,가설해졌다,가설해지다
Hán hàn
Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn
tại đây
가 - 假
giá , giả , hà
가
-
[
假
]
giả, tạm
설 - 設
thiết
가
설
[架
設
]
sự lắp đặt, sự xây dựng
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가설하다 là gì?
Nghĩa của từ vựng 가설하다
:
lắp tạm, lắp đặt tạm
가설하다 trong tiếng hàn đọc, viết như thế nào?
Cách đọc từ vựng 가설하다
: [가ː설하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
가설하다
1
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.
Liên hệ
Tel: 01095701308
Gmail : admin@hohohi.com
Địa chỉ : 대전광역시 유성구 궁동 468-6 302호
Tài liệu miễn phí
Khóa học tiếng Hàn online
Ngữ pháp tiếng hàn
Từ vựng tiếng hàn
Luyện thi topik online
1000 âm hán hàn
Học tiếng hàn online miễn phí
144 bài thời sự tiếng hàn SBS
Dịch, phân tích từ vựng, ngữ pháp tiếng hàn
Theo dõi chúng tôi
Từ điển HÁN HÀN
Group : Nghiền Tiếng Hàn
Copyright © 2020 | All rights reserved | Hohohi