Có 22 kết quả cho từ : 세계
Nghĩa
1 : thế giới
지구 위에 있는 모든 나라.
Tất cả các nước trên trái đất.
2 : khối các nước
어떤 지역에 있는 모든 국가.
Tất cả quốc gia ở khu vực nào đó.
3 : thế giới
어떤 분야나 특정 사회, 또는 그 영역.
Lĩnh vực nào đó hay xã hội đặc thù, hoặc lĩnh vực đó.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
계 - 界
giới
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 세계 :
- thế giới
- khối các nước
- thế giới
Cách đọc từ vựng 세계 : [세ː계]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.