Có 1 kết quả cho từ : 공기 청정기
Nghĩa
1 : máy lọc không khí
공기 속의 먼지나 세균 등을 걸러 내어 공기를 깨끗하게 하는 장치.
Trang thiết bị lọc bụi bẩn, vi khuẩn trong không khí để làm sạch không khí.
Ví dụ
[Được tìm tự động]유재석이 런닝맨 사무실을 위한 공기 청정기를 선물했다.
Internet
유재석은 공기 청정기를 들고 왔다. 이에 양세찬은 10만 원 내로만 된다고 해서 난 8만 원짜리를 사 왔는데 이건 10만 원 넘는 거 아니냐라고 울컥했다.
Internet
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 공기 청정기 :
- máy lọc không khí
Cách đọc từ vựng 공기 청정기 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.