Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 공기 청정기
공기 청정기

Nghĩa

1 : máy lọc không khí
공기 속의 먼지나 세균 등을 걸러 내어 공기를 깨끗하게 하는 장치.
Trang thiết bị lọc bụi bẩn, vi khuẩn trong không khí để làm sạch không khí.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
공기 청정기틀다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공기 청정기켜다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공기 청정기쓰다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공기 청정기설치하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공기 청정기끄다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
엄마는 집 안 공기너무좋다공기 청정기새로 사 오셨다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공기 청정기를 들여 놓은 이후로 집 안 공기매우 깨끗해졌다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공기 청정기를 설치했더니 방 공기가 맑아졌다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
유재석이 런닝맨 사무실을 위한 공기 청정기를 선물했다.
Internet
유재석은 공기 청정기를 들고 왔다. 이에 양세찬은 10만 원 내로만 된다고 해서 난 8만 원짜리를 사 왔는데 이건 10만 원 넘는 거 아니냐라고 울컥했다.
Internet
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
공 - 空
không , khống , khổng
sự bịa đặt, sự hư cấu
기 - 器
khí
가습
máy tạo hơi ẩm
기 - 氣
khí , khất
bệnh cảm
정 - 淨
tịnh
공기 화기
máy lọc không khí
청 - 淸
thanh
공기 정기
máy lọc không khí

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 공기 청정기 :
    1. máy lọc không khí

Cách đọc từ vựng 공기 청정기 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.