Có 1 kết quả cho từ : 까무룩
까무룩
Phó từ - 부사
Nghĩa
1 : mê mệt
자기도 모르게 순간적으로 정신이 흐려지는 모양.
Hình ảnh tinh thần bỗng mụ mị mà đến bản thân cũng không biết.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 까무룩 :
- mê mệt
Cách đọc từ vựng 까무룩 : [까무룩]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc