Có 1 kết quả cho từ : 겨우겨우
겨우겨우
Phó từ - 부사
Nghĩa
1 : một cách khó khăn, một cách khó nhọc, khó khăn lắm mới
지나칠 정도로 힘들고 어렵게.
Một cách khó khăn và vất vả đến mức quá sức.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 겨우겨우 :
- một cách khó khăn, một cách khó nhọc, khó khăn lắm mới
Cách đọc từ vựng 겨우겨우 : [겨우겨우]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.