Có 3 kết quả cho từ : 날조
Nghĩa
1 : sự ngụy tạo
사실이 아닌 것을 사실인 것처럼 거짓으로 꾸며 냄.
Sự thêm thắt những điều giả dối để biến những cái không phải là sự thật thành sự thật.
Ví dụ
[Được tìm tự động]날조를 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
증거가 날조되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
기사가 날조되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
거짓이 날조되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
조 - 造
tháo , tạo
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 날조 :
- sự ngụy tạo
Cách đọc từ vựng 날조 : [날쪼]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc