Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 권두
권두
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : lời tựa, đầu cuốn
책의 첫머리.
Lời mở đầu của cuốn sách.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
권두에서 밝히다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
권두실리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
권두싣다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
권두넣다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
이 책은 권두에 실린 머리말과는 전혀 다른 내용이어서 독자들에게 혼란을 준다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
유명 작가가 써 준 추천사가 권두실리자 책의 내용이 더 믿을 만하게 보였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
권두에 밝힌 저자약력사실이 아닌 것으로 드러났다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
권두변호사노조법 2·3조 개정운동본부 현행법으로파업이나 노동조합 활동 자체대부분 불법행위로 되어버려요. 그러니까 쉽게 손해배상청구의 대상이 되고 있는 상황인 거죠.
Internet
직장갑질119 대표권두변호사는 코로나19 팬데믹 이후 피해집중계층비정규직과 5인 미만 등 작은 사업장 노동자들로 확인된다며 고용보험 제도밖에 놓인 이들을 위해 정부최저임금의 70%를 6개월간 지급하는 재난 실업수당을 신설해야 한다고 밝혔습니다.
Internet
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
권 - 卷
quyến , quyền , quyển
cuốn, quyển
두 - 頭
đầu
phố, đường phố

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 권두 :
    1. lời tựa, đầu cuốn

Cách đọc từ vựng 권두 : [권두]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.