Có 1 kết quả cho từ : 권두
Nghĩa
1 : lời tựa, đầu cuốn
책의 첫머리.
Lời mở đầu của cuốn sách.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
권 - 卷
quyến , quyền , quyển
두 - 頭
đầu
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 권두 :
- lời tựa, đầu cuốn
Cách đọc từ vựng 권두 : [권두]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc