Có 1 kết quả cho từ : 권두
Nghĩa
1 : lời tựa, đầu cuốn
책의 첫머리.
Lời mở đầu của cuốn sách.
Ví dụ
[Được tìm tự động] Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Internet
직장갑질119 대표인 권두섭 변호사는 코로나19 팬데믹 이후 피해가 집중된 계층은 비정규직과 5인 미만 등 작은 사업장 노동자들로 확인된다며 고용보험 제도의 밖에 놓인 이들을 위해 정부는 최저임금의 70%를 6개월간 지급하는 재난 실업수당을 신설해야 한다고 밝혔습니다.
Internet
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 권두 :
- lời tựa, đầu cuốn
Cách đọc từ vựng 권두 : [권두]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.