Mùi, tiếng hay ánh sáng… tỏa ra rộng khắp trong không gian.
4 : đầy, chan chứa
어떤 감정이나 생각이 강하다.
Tình cảm hay suy nghĩ nào đó mạnh mẽ.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 가득할,가득하겠습니다,가득하지 않,가득하시겠습니다,가득해요,가득합니다,가득합니까,가득하는데,가득하는,가득한데,가득할데,가득하고,가득하면,가득하며,가득해도,가득한다,가득하다,가득하게,가득해서,가득해야 한다,가득해야 합니다,가득해야 했습니다,가득했다,가득했습니다,가득합니다,가득했고,가득하,가득했,가득해,가득한,가득해라고 하셨다,가득해졌다,가득해지다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가득하다 :
đầy
đầy rẫy, đầy chặt
đầy, tràn đầy
đầy, chan chứa
Cách đọc từ vựng 가득하다 : [가드카다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia