Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 가득하다
가득하다
Tính từ - 형용사

Nghĩa

1 : đầy
양이나 수가 정해진 범위에 꽉 차 있다.
Lượng hay số chiếm hết phạm vi đã định.
2 : đầy rẫy, đầy chặt
빈 곳이 없을 정도로 무엇이 많다.
Cái gì đó nhiều đến mức không còn chỗ trống.
3 : đầy, tràn đầy
냄새나 빛, 소리 등이 공간에 널리 퍼져 있다.
Mùi, tiếng hay ánh sáng… tỏa ra rộng khắp trong không gian.
4 : đầy, chan chứa
어떤 감정이나 생각이 강하다.
Tình cảm hay suy nghĩ nào đó mạnh mẽ.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 가득할,가득하겠습니다,가득하지 않,가득하시겠습니다,가득해요,가득합니다,가득합니까,가득하는데,가득하는,가득한데,가득할데,가득하고,가득하면,가득하며,가득해도,가득한다,가득하다,가득하게,가득해서,가득해야 한다,가득해야 합니다,가득해야 했습니다,가득했다,가득했습니다,가득합니다,가득했고,가득하,가득했,가득해,가득한,가득해라고 하셨다,가득해졌다,가득해지다

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가득하다 :
    1. đầy
    2. đầy rẫy, đầy chặt
    3. đầy, tràn đầy
    4. đầy, chan chứa

Cách đọc từ vựng 가득하다 : [가드카다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.