Có 1 kết quả cho từ : 갑자기
Chủ đề : Từ vựng sơ cấp phần 3 ,Từ vựng trung cấp phần 2 ,Topik 1 ( Phần 1 ) ,Giáo trình Sejong 3 ,Ngày 9 - Topik in 30 days
갑자기
Phó từ - 부사
Nghĩa
1 : đột ngột, bất thình lình, bỗng nhiên
미처 생각할 틈도 없이 빨리.
Nhanh bất ngờ, không có thời gian để kịp suy nghĩ.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 갑자기 :
- đột ngột, bất thình lình, bỗng nhiên
Cách đọc từ vựng 갑자기 : [갑짜기]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc