Có 1 kết quả cho từ : 긴히
Nghĩa
1 : một cách thiết yếu, một cách hệ trọng, một cách khẩn thiết, một cách khẩn khoản
꼭 필요하고 중요하게.
Một cách rất cần thiết và quan trọng.
Ví dụ
[Được tìm tự động]긴히 알리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 긴히 :
- một cách thiết yếu, một cách hệ trọng, một cách khẩn thiết, một cách khẩn khoản
Cách đọc từ vựng 긴히 : [긴히]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.