Có 2 kết quả cho từ : 고정하다
Chủ đề : Ngày 17 - 쏙쏙 50 ngày topik cao cấp
고정하다1
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : bình tĩnh, bình tâm
흥분이나 화를 진정하다.
Kìm nén sự giận dữ hay sự hưng phấn (thường dùng trong lời nói có tính chất mệnh lệnh của người lớn).
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 고정하다 :
- bình tĩnh, bình tâm
Cách đọc từ vựng 고정하다 : [고정하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.