Có 1 kết quả cho từ : 개미허리
개미허리
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : lưng ong
(비유적으로) 매우 가는 허리.
(cách nói ẩn dụ) Cái eo rất mảnh dẻ.
Ví dụ
[Được tìm tự động]개미허리로 만들다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 개미허리 :
- lưng ong
Cách đọc từ vựng 개미허리 : [개ː미허리]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc