Có 1 kết quả cho từ : 걸고넘어지다
걸고넘어지다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : kiếm chuyện, gây chuyện, bới móc, lôi vào cuộc
상관이 없는 사람을 문제로 삼아 시비를 걸거나 트집을 잡다.
Gây chuyện hoặc nói thị phi, coi người không có liên quan thành vấn đề.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 걸고넘어지다 :
- kiếm chuyện, gây chuyện, bới móc, lôi vào cuộc
Cách đọc từ vựng 걸고넘어지다 : [걸ː고너머지다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc