Có 4 kết quả cho từ : 대출
Chủ đề : Từ vựng trung cấp phần 3 ,Bí quyết luyên viết topik 2 Phần 1 ,Ngày 7 - 쏙쏙 토픽 어휘 중급 ,Giáo trình tổng hợp trung cấp 3 - Phần 4
Nghĩa
1 : vay, mượn , cho vay, cho mượn
돈이나 물건을 빌려주거나 빌림.
Vay (mượn) hoặc cho vay (cho mượn) tiền bạc hay đồ vật.
Ví dụ
[Được tìm tự động] Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 대출 :
- vay, mượn , cho vay, cho mượn
Cách đọc từ vựng 대출 : [대ː출]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.