Có 1 kết quả cho từ : 꽃말
꽃말
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : tên hoa, ngôn ngữ loài hoa
꽃의 특징이나 전설 등에 따라 상징적인 의미를 붙인 말.
Tên mang ý nghĩa tượng trưng gắn với truyền thuyết hoặc đặc tính của hoa.
Ví dụ
[Được tìm tự động]꽃말이 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
저 꽃의 꽃말이 무엇이라더라?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 꽃말 :
- tên hoa, ngôn ngữ loài hoa
Cách đọc từ vựng 꽃말 : [꼰말]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc