Có 2 kết quả cho từ : 그리움
그리움
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : sự nhớ nhung
어떤 대상을 몹시 보고 싶어 하는 안타까운 마음.
Tâm trạng muốn gặp hoặc muốn nhìn.
Ví dụ
[Được tìm tự động]그리움이 간직되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그리움이 간직되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그리움을 느끼다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 그리움 :
- sự nhớ nhung
Cách đọc từ vựng 그리움 : [그리움]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.