Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 가를,가르겠습니다,가르지 않,가르시겠습니다,가러요,가릅니다,가릅니까,가르는데,가르는,가른데,가를데,가르고,가르면,가르며,가러도,가른다,가르다,가르게,가러서,가러야 한다,가러야 합니다,가러야 했습니다,가렸다,가렸습니다,가릅니다,가렸고,가르,가렸,가러,가른,가러라고 하셨다,가러졌다,가러지다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가르다 :
xẻ
tách, tách biệt
phân biệt, phân định
vụt qua, lướt qua
Cách đọc từ vựng 가르다 : [가르다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia