Có 2 kết quả cho từ : 갸륵하다
갸륵하다2
Tính từ - 형용사
Nghĩa
1 : đáng thương, tội nghiệp
처지가 안 되고 불쌍하다.
Hoàn cảnh không được thuận tiện và đáng thương.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
갸륵하게 보이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
갸륵하게 느끼다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 갸륵하다 :
- đáng thương, tội nghiệp
Cách đọc từ vựng 갸륵하다 : [갸ː르카다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc