Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 3 kết quả cho từ : 각지
각지
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : các nơi
여러 지역.
Các khu vực.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
각지에서 몰려들다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
각지진출하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
각지여행하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
각지다니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
각지를 돌다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공항은 세계 각지에서 온 관광객들로 북적거렸다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
이번에 세계 각지여행하고 돌아오셨다고요?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
할아버지는 전국 각지장터를 돌며 장사를 하셨다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
네모로 각지다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
날카롭게 각지다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
각 - 各
các
가지
đủ sắc thái, đủ kiểu
지 - 地
địa
các nơi

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 각지 :
    1. các nơi

Cách đọc từ vựng 각지 : [각찌]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?

Kết quả khác

.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.