Có 2 kết quả cho từ : 모두
모두2
Phó từ - 부사
Nghĩa
1 : mọi
빠짐없이 다.
Tất cả mà không bỏ sót .
2 : tất cả
다 합쳐서.
Gộp chung hết.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Các nhà chức trách kiểm dịch cho biết các thành viên của nhà thờ phân bố ở tất cả 17 tỉnh trên toàn quốc, và họ lo ngại về việc lây lan thêm.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 모두 :
- mọi
- tất cả
Cách đọc từ vựng 모두 : [모두]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc