Có 2 kết quả cho từ : 까딱하다
까딱하다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : gật gù, lúc lắc, ngúc ngoắc, động đậy
고개나 손가락을 아래위로 가볍게 한 번 움직이다.
Chuyển động cổ hay ngón tay lên xuống nhẹ nhàng một lần.
2 : sơ sẩy
잘못 움직이거나 행동하다.
Chuyển động hay hành động sai lầm.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 까딱하다 :
- gật gù, lúc lắc, ngúc ngoắc, động đậy
- sơ sẩy
Cách đọc từ vựng 까딱하다 : [까따카다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.