Có 1 kết quả cho từ : 야자수
Nghĩa
1 : cây dừa
열대 지방에서 자라는, 잎이 넓고 길며 키가 큰 나무.
Loại cây cao, có lá dài và rộng, sống ở vùng nhiệt đới.
Ví dụ
[Được tìm tự động]수 - 樹
thọ , thụ
자 - 子
tí , tý , tử
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 야자수 :
- cây dừa
Cách đọc từ vựng 야자수 : [야ː자수]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc