Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 2 kết quả cho từ : 공교육
공교육
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : giáo dục công
국가나 지방 자치 단체가 관리하고 운영하는 학교 교육.
Giáo dục học đường do nhà nước hay các đoàn thể chính quyền địa phương quản lý và điều hành.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
공교육의 질을 높이기 위한 고육지계무능교사퇴출시키는 방법있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공교육강화시키다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
교육청에서는 공교육 정상화를 위해 사교육 수요를 줄일 대책발표했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
우리나라는 공교육보다 사교육이 더 활성화되어 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공교육비를 책정하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공교육비를 늘리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
시에서는 공교육활성화를 위해 공교육 지급을 늘리기로 했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
네, 이미 사교육비공교육를 크게 넘어섰습니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
으로 공교육어느 방향으로 나아가야 된다고 보십니까?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
공 - 公
công
강태
Khương Thái Công
교 - 敎
giao , giáo

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 공교육 :
    1. giáo dục công

Cách đọc từ vựng 공교육 : [공교육]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?

Kết quả khác

.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.