Có 1 kết quả cho từ : 까불이
까불이
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : kẻ cợt nhả
(놀리는 말로) 경솔하고 방정맞게 행동하는 사람.
(Cách nói bông đùa) Người hành động nông nổi và khinh suất.
Ví dụ
[Được tìm tự động]까불이처럼 촐랑대다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
까불이로 불리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 까불이 :
- kẻ cợt nhả
Cách đọc từ vựng 까불이 : [까부리]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc