Trang chủ
Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề
Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích
Đăng nhập
Từ
1
Hán hàn
23
Ngữ pháp
Ví dụ
Chủ đề
Bài viết
Có 1 kết quả cho từ :
가산되다
가산되다
[加算되다]
Động từ - 동사
/가산되다/
Nghĩa
1 : được cộng, được tính thêm
돈이나 점수 등이 더해지다.
Tiền bạc hay điểm số… được cộng thêm.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 가산될,가산되겠습니다,가산되지 않,가산되시겠습니다,가산돼요,가산됩니다,가산됩니까,가산되는데,가산되는,가산된데,가산될데,가산되고,가산되면,가산되며,가산돼도,가산된다,가산되다,가산되게,가산돼서,가산돼야 한다,가산돼야 합니다,가산돼야 했습니다,가산됐다,가산됐습니다,가산됩니다,가산됐고,가산되,가산됐,가산돼,가산된,가산돼라고 하셨다,가산돼졌다,가산돼지다
Hán hàn
Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn
tại đây
가 - 加
gia
가
감
[
加
減]
sự cộng trừ, sự gia giảm, sự thêm bớt
산 - 算
toán
가
산
[加
算
]
sự cộng thêm, sự tính thêm
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가산되다 là gì?
Nghĩa của từ vựng 가산되다
:
được cộng, được tính thêm
가산되다 trong tiếng hàn đọc, viết như thế nào?
Cách đọc từ vựng 가산되다
: [가산되다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.
Liên hệ
Tel: 01095701308
Gmail : admin@hohohi.com
Địa chỉ : 대전광역시 유성구 궁동 468-6 302호
Tài liệu miễn phí
Khóa học tiếng Hàn online
Ngữ pháp tiếng hàn
Từ vựng tiếng hàn
Luyện thi topik online
1000 âm hán hàn
Học tiếng hàn online miễn phí
144 bài thời sự tiếng hàn SBS
Dịch, phân tích từ vựng, ngữ pháp tiếng hàn
Theo dõi chúng tôi
Từ điển HÁN HÀN
Group : Nghiền Tiếng Hàn
Copyright © 2020 | All rights reserved | Hohohi