Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 가산되다
가산되다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : được cộng, được tính thêm
돈이나 점수 등이 더해지다.
Tiền bạc hay điểm số… được cộng thêm.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 가산될,가산되겠습니다,가산되지 않,가산되시겠습니다,가산돼요,가산됩니다,가산됩니까,가산되는데,가산되는,가산된데,가산될데,가산되고,가산되면,가산되며,가산돼도,가산된다,가산되다,가산되게,가산돼서,가산돼야 한다,가산돼야 합니다,가산돼야 했습니다,가산됐다,가산됐습니다,가산됩니다,가산됐고,가산되,가산됐,가산돼,가산된,가산돼라고 하셨다,가산돼졌다,가산돼지다

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
가 - 加
gia
sự cộng trừ, sự gia giảm, sự thêm bớt
산 - 算
toán
sự cộng thêm, sự tính thêm

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가산되다 :
    1. được cộng, được tính thêm

Cách đọc từ vựng 가산되다 : [가산되다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.