Có 1 kết quả cho từ : 정돈되다
Chủ đề : Đề đọc topik 2 ( Phần 1 )
Nghĩa
1 : được chỉnh đốn
어지럽게 흩어진 것이 가지런히 바로잡혀 정리되다.
Cái lộn xộn, bừa bãi được sắp xếp một cách ngăn nắp.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
정 - 整
chỉnh
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 정돈되다 :
- được chỉnh đốn
Cách đọc từ vựng 정돈되다 : [정ː돈되다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc