Có 1 kết quả cho từ : 슬로베니아
Chủ đề : Tên các quốc gia
슬로베니아
[Slovenia]
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : Slovenia
동유럽에 있는 나라. 주요 생산물로는 석유, 납, 아연, 수은 등이 있다. 공용어는 슬로베니아어이고 수도는 류블랴나이다.
Đất nước ở Đông Âu; sản vật chủ yếu có dầu mỏ, chì, kẽm, thủy ngân…; ngôn ngữ chính thức là tiếng Slovenia; thủ đô là Ljubljana.
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 슬로베니아 :
- Slovenia
Cách đọc từ vựng 슬로베니아 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.