Có 1 kết quả cho từ : 거취
Nghĩa
1 : con đường, lối đi
어떤 사람이 간 곳이나 가야 할 방향.
Phương hướng mà người nào đó sẽ phải đi hoặc nơi đã đi.
2 : đường lối
어떤 일에 대한 입장이나 태도.
Lập trường hoặc thái độ về việc nào đó.
Ví dụ
[Được tìm tự động]거취를 정하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
거취를 정하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
거 - 去
khu , khứ , khử
취 - 就
tựu
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 거취 :
- con đường, lối đi
- đường lối
Cách đọc từ vựng 거취 : [거ː취]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc