Có 7 kết quả cho từ : 순간
Chủ đề : Giáo trình Sejong 5 Phần 2 ,Giáo trình đại học seoul lớp 4A ,Giáo trình đại học seoul lớp 4B ,Ngày 16 - Topik in 30 days ,Ngày 14 - 쏙쏙 토픽 어휘 중급
Nghĩa
1 : khoảnh khắc, thoáng chốc, chốc lát
아주 짧은 시간 동안.
Trong khoảng thời gian rất ngắn.
2 : khoảnh khắc
어떤 일이 일어나거나 어떤 행동이 이루어지는 바로 그때.
Ngay lúc việc nào đó xảy ra hoặc hành động nào đó được thực hiện.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간 - 間
gian , gián , nhàn
순 - 瞬
thuấn
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 순간 :
- khoảnh khắc, thoáng chốc, chốc lát
- khoảnh khắc
Cách đọc từ vựng 순간 : [순간]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc