Có 2 kết quả cho từ : 무치다
Chủ đề : Giáo trình đại học seoul lớp 5B Phần 1 ,Chương trình tiếng Hàn hội nhập xã hội Hàn Quốc KIIP 3 Phần 1
무치다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : trộn (món ăn)
나물 등에 양념을 넣고 골고루 섞이게 하다.
Cho gia vị vào rau củ rồi làm cho trộn đều vào nhau.
Ví dụ
[Được tìm tự động]겉절이를 무치다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 무치다 :
- trộn món ăn
Cách đọc từ vựng 무치다 : [무치다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc