Có 1 kết quả cho từ : 증가되다
Chủ đề : Giáo trình đại học seoul lớp 6A Phần 1 ,Chương trình tiếng Hàn hội nhập xã hội Hàn Quốc KIIP 4 Phần 2
Nghĩa
1 : được gia tăng, được sinh sôi nảy nở, được phát triển
수나 양이 더 늘어나거나 많아지다.
Con số hay số lượng trở nên nhiều hơn hoặc được tăng lên nhiều hơn.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 증가될,증가되겠습니다,증가되지 않,증가되시겠습니다,증가돼요,증가됩니다,증가됩니까,증가되는데,증가되는,증가된데,증가될데,증가되고,증가되면,증가되며,증가돼도,증가된다,증가되다,증가되게,증가돼서,증가돼야 한다,증가돼야 합니다,증가돼야 했습니다,증가됐다,증가됐습니다,증가됩니다,증가됐고,증가되,증가됐,증가돼,증가된,증가돼라고 하셨다,증가돼졌다,증가돼지다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 증가되다 :
- được gia tăng, được sinh sôi nảy nở, được phát triển
Cách đọc từ vựng 증가되다 : [증가되다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.