Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 증가되다
증가되다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : được gia tăng, được sinh sôi nảy nở, được phát triển
수나 양이 더 늘어나거나 많아지다.
Con số hay số lượng trở nên nhiều hơn hoặc được tăng lên nhiều hơn.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 증가될,증가되겠습니다,증가되지 않,증가되시겠습니다,증가돼요,증가됩니다,증가됩니까,증가되는데,증가되는,증가된데,증가될데,증가되고,증가되면,증가되며,증가돼도,증가된다,증가되다,증가되게,증가돼서,증가돼야 한다,증가돼야 합니다,증가돼야 했습니다,증가됐다,증가됐습니다,증가됩니다,증가됐고,증가되,증가됐,증가돼,증가된,증가돼라고 하셨다,증가돼졌다,증가돼지다

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
가 - 加
gia
sự cộng trừ, sự gia giảm, sự thêm bớt
증 - 增
tăng
sự tăng đột biến

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 증가되다 :
    1. được gia tăng, được sinh sôi nảy nở, được phát triển

Cách đọc từ vựng 증가되다 : [증가되다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.