Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 가결되다
가결되다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : được thông qua
회의에 제출된 안건이 좋다고 인정되어 결정되다.
Vấn đề được đề xuấttrong cuộc họp được công nhận và quyết định là tốt.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 가결될,가결되겠습니다,가결되지 않,가결되시겠습니다,가결돼요,가결됩니다,가결됩니까,가결되는데,가결되는,가결된데,가결될데,가결되고,가결되면,가결되며,가결돼도,가결된다,가결되다,가결되게,가결돼서,가결돼야 한다,가결돼야 합니다,가결돼야 했습니다,가결됐다,가결됐습니다,가결됩니다,가결됐고,가결되,가결됐,가결돼,가결된,가결돼라고 하셨다,가결돼졌다,가결돼지다

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
가 - 可
khả , khắc
tán thành, đồng ý
결 - 決
huyết , khuyết , quyết
sự thông qua

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가결되다 :
    1. được thông qua

Cách đọc từ vựng 가결되다 : [가ː결되다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.