Vấn đề được đề xuấttrong cuộc họp được công nhận và quyết định là tốt.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 가결될,가결되겠습니다,가결되지 않,가결되시겠습니다,가결돼요,가결됩니다,가결됩니까,가결되는데,가결되는,가결된데,가결될데,가결되고,가결되면,가결되며,가결돼도,가결된다,가결되다,가결되게,가결돼서,가결돼야 한다,가결돼야 합니다,가결돼야 했습니다,가결됐다,가결됐습니다,가결됩니다,가결됐고,가결되,가결됐,가결돼,가결된,가결돼라고 하셨다,가결돼졌다,가결돼지다