Có 12 kết quả cho từ : 보기
Chủ đề : Xuất nhập khẩu ,Golf
보기
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : ví dụ, mẫu
무엇을 설명하거나 증명하기 위하여 대표로 보이는 것.
Cái được xem là tiêu biểu để chứng minh hay giải thích cái gì.
Ví dụ
[Được tìm tự động] Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 보기 :
- ví dụ, mẫu
Cách đọc từ vựng 보기 : [보기]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.