Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 12 kết quả cho từ : 보기
Chủ đề : Xuất nhập khẩu ,Golf
보기
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : ví dụ, mẫu
무엇을 설명하거나 증명하기 위하여 대표로 보이는 것.
Cái được xem là tiêu biểu để chứng minh hay giải thích cái gì.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
가면극에 나오는 배우들은 모두 가면을 쓰고 있어 얼굴을 알아보기 힘들다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
보기에는 작아 보여도 생각보다 많이 들어가.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공연을 잘 보기 위해 우리가운데 자리에 앉았다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지수는 이가 고르고 가지런해서 웃을 때 보기가 좋았다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
오디션을 보기 위해 전국의 각 지방에서 가수 지망생들이 올라왔다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
승규는 이번 일을 좋고 싫고 간에 일단 한번 시도보기로 했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
좀 안다고 잘난 척하며 간들간들 까부는 동료모습보기 싫다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
끝까지 자기잘못이 없다고 강변하는 바람합의보기 힘들었어.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나는 사주보기 위해 간지를 따져 보았다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
갈겨써서 알아보기 힘들다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 보기 :
    1. ví dụ, mẫu

Cách đọc từ vựng 보기 : [보기]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.