Có 3 kết quả cho từ : 덮이다
Chủ đề : Giáo trình đại học seoul lớp 4B ,Giáo trình đại học seoul lớp 5B Phần 2 ,Giáo trình đại học seoul lớp 6A Phần 2 ,Ngày 27 - 쏙쏙 토픽 어휘 중급
덮이다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : được trùm, được che
겉에 다른 물건이 씌워지다.
Vật khác được phủ lên bên ngoài.
2 : được đậy, được đắp
덮개로 가려지다.
Được che đậy bằng nắp.
3 : được che phủ
원래의 것이 보이지 않을 정도로 무언가가 골고루 깔리다.
Cái gì đó được trải đều khắp đến mức cái vốn có không được nhìn thấy.
4 : được bao phủ, được bao trùm
무엇이 가득 채워지거나 어떤 기운으로 가득 차다.
Cái gì đó được lấp đầy hoặc lấp đầy bởi bầu không khí nào đó.
5 : được giấu kín
내용이 드러나지 않다.
Nội dung không được lộ ra.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 덮이다 :
- được trùm, được che
- được đậy, được đắp
- được che phủ
- được bao phủ, được bao trùm
- được giấu kín
Cách đọc từ vựng 덮이다 : [더피다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.