Có 3 kết quả cho từ : 실력
Chủ đề : Từ vựng trung cấp phần 1 ,Giáo trình Sejong 3 ,Giáo trình Sejong 4 Phần 1 ,Giáo trình Sejong 4 Phần 2 ,Giáo trình Sejong 5 Phần 3
Nghĩa
1 : thực lực
어떤 일을 해낼 수 있는 능력.
Năng lực có thể làm được việc nào đó.
2 : vũ lực, bạo lực
육체나 무기를 사용한 힘. 또는 억지로 어떤 일을 하게 하는 힘.
Sức mạnh dựa vào việc sử dụng cơ bắp hay vũ khí. Hoặc sức mạnh khiến cho buộc mình phải làm việc nào đó.
Ví dụ
[Được tìm tự động] Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 실력 :
- thực lực
- vũ lực, bạo lực
Cách đọc từ vựng 실력 : [실력]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.