Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 3 kết quả cho từ : 실력
실력1
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : thực lực
어떤 일을 해낼 수 있는 능력.
Năng lực có thể làm được việc nào đó.
2 : vũ lực, bạo lực
육체나 무기를 사용한 힘. 또는 억지로 어떤 일을 하게 하는 힘.
Sức mạnh dựa vào việc sử dụng cơ bắp hay vũ khí. Hoặc sức mạnh khiến cho buộc mình phải làm việc nào đó.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
가극단배우들은 연기뿐만 아니노래와 춤 실력도 대단하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
승규는 매일 농구 연습열심히결과 농구 실력선수에 가까워졌다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
회사출신 지역가름하지 않고 오로지 실력만을 따져 사원선발하였다고 발표하였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
맞습니다. 거기실력을 갖춘 신인들까지 가세해서 폭발적인기몰이를 하고 있죠.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
실력가지다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그는 꽤 훌륭한 노래 실력을 가지고 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그는 뛰어난 가창력과 화려한 춤 실력겸비가수이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
민준이는 뛰어난 실력으로 빠르게 승진하더니 젊은 나이간부급 인사가 되었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
실력갈고닦다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
내일 시험에서 지금까지 갈고닦은 실력을 잘 발휘하기 바란다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
력 - 力
lực
가창
khả năng ca hát
실 - 實
chí , thật , thực

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 실력 :
    1. thực lực
    2. vũ lực, bạo lực

Cách đọc từ vựng 실력 : [실력]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?

Kết quả khác

.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.