Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 간절히
간절히
Phó từ - 부사

Nghĩa

1 : một cách khẩn thiết
정성이나 마음 등이 아주 지극하게.
Thành ý hay tấm lòng… một cách cực độ.
2 : một cách thiết tha
무엇을 바라는 마음이 아주 강하게.
Lòng mong muốn điều gì đó một cách rất mạnh mẽ.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
간절히 간구하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
벌써 삼 년이 지났지만, 나는 아직간절히 아내죽기으로 돌아갔으면 하고란다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
외국에 나가서 며칠만 있어 보면, 제일 먼저 김치 생각간절히 난다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나는 우리 아들이번 시험만은 제발 합격하기를 간절히라고 또 바랐다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간절히 원하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간절히 바라다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간절히 기원하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간절히 기대하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
어머니는 학교까지 찾아와 선생님의 손을 꼭 잡으며 내 장래간절히 부탁하셨다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나는 매일 밤이면 실종오빠다시 돌아오기를 간절히 기도했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
간 - 懇
khẩn
곡하다
khẩn khoản, tha thiết
절 - 切
thiết , thế

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 간절히 :
    1. một cách khẩn thiết
    2. một cách thiết tha

Cách đọc từ vựng 간절히 : [간ː절히]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.