Ý nghĩa của từ ngữ hay sự vật nào đó được làm sáng tỏ một cách chính xác và được xác định rõ ràng.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 정의될,정의되겠습니다,정의되지 않,정의되시겠습니다,정의돼요,정의됩니다,정의됩니까,정의되는데,정의되는,정의된데,정의될데,정의되고,정의되면,정의되며,정의돼도,정의된다,정의되다,정의되게,정의돼서,정의돼야 한다,정의돼야 합니다,정의돼야 했습니다,정의됐다,정의됐습니다,정의됩니다,정의됐고,정의되,정의됐,정의돼,정의된,정의돼라고 하셨다,정의돼졌다,정의돼지다