Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 정의되다
Chủ đề : Tâm lý học
정의되다1
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : được định nghĩa
어떤 말이나 사물의 뜻이 명확히 밝혀져 분명하게 정해지다.
Ý nghĩa của từ ngữ hay sự vật nào đó được làm sáng tỏ một cách chính xác và được xác định rõ ràng.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 정의될,정의되겠습니다,정의되지 않,정의되시겠습니다,정의돼요,정의됩니다,정의됩니까,정의되는데,정의되는,정의된데,정의될데,정의되고,정의되면,정의되며,정의돼도,정의된다,정의되다,정의되게,정의돼서,정의돼야 한다,정의돼야 합니다,정의돼야 했습니다,정의됐다,정의됐습니다,정의됩니다,정의됐고,정의되,정의됐,정의돼,정의된,정의돼라고 하셨다,정의돼졌다,정의돼지다

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
의 - 義
nghĩa
감상주
chủ nghĩa đa sầu đa cảm, chủ nghĩa đa cảm
정 - 定
đính , định
sự giả định

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 정의되다 :
    1. được định nghĩa

Cách đọc từ vựng 정의되다 : [정ː의되다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.