Có 6 kết quả cho từ : 대여
Nghĩa
1 : việc cho mượn, việc cho mướn, việc cho thuê, việc cho vay
물건이나 돈을 빌려줌.
Việc cho mượn tiền hay đồ vật.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
대여를 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
대 - 貸
thải , thắc
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 대여 :
- việc cho mượn, việc cho mướn, việc cho thuê, việc cho vay
Cách đọc từ vựng 대여 : [대ː여]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc