Có 64 kết quả cho từ : 김
김4
Danh từ phụ thuộc - 의존명사
Nghĩa
1 : nhân tiện, nhân thể, tiện thể
어떤 일의 기회나 계기.
Cơ hội hay thời cơ của công việc nào đó.
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 김 :
- nhân tiện, nhân thể, tiện thể
Cách đọc từ vựng 김 : [김]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc