Có 1 kết quả cho từ : 가로쓰기
가로쓰기
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : viết ngang
글씨를 가로로 쓰는 방식.
Cách viết chữ theo chiều ngang.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가로쓰기 :
- viết ngang
Cách đọc từ vựng 가로쓰기 : [가로쓰기]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.