Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 가로쓰기
가로쓰기
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : viết ngang
글씨를 가로로 쓰는 방식.
Cách viết chữ theo chiều ngang.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
가로쓰기하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가로쓰기되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
할머니는 가로쓰기 신문보다 세로쓰기로 신문읽기에 편하다고 하셨다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가로쓰기로 된 책은 왼쪽에서 오른쪽으로 쪽수가 넘어간다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가로쓰기 원고지에 써 오세요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가로쓰기 :
    1. viết ngang

Cách đọc từ vựng 가로쓰기 : [가로쓰기]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.