Có 1 kết quả cho từ : 꿈나라
꿈나라
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : thế giới mộng mơ
꿈속의 세계.
Thế giới trong mơ.
2 : thiên đường
환상적인 세계.
Thế giới của ảo tưởng.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
꿈나라에 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 꿈나라 :
- thế giới mộng mơ
- thiên đường
Cách đọc từ vựng 꿈나라 : [꿈나라]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc