Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 2 kết quả cho từ : 골몰
골몰
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : sự chuyên tâm, sự mải mê
한 가지 일이나 생각에만 집중함.
Sự tập trung vào chỉ một việc hay một suy nghĩ.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
직원들은 신제품 홍보어떻게 할지 골몰 중이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
대책에 골몰이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
생각에 골몰이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
골몰하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
감독은 이번 경기에서 상대팀을 이길 수 있는 해법 찾기에 골몰이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
생각에 골몰하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
독서에 골몰하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나는 어떻게 하면 사업성공할 수 있는지에 대해 골몰해 왔다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
우리 축구팀은 시합을 앞두고 훈련에만 골몰했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
해결책 마련골몰하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
골 - 汨
cốt , duật , mịch
sự chuyên tâm, sự mải mê
몰 - 沒
một
sự chuyên tâm, sự mải mê

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 골몰 :
    1. sự chuyên tâm, sự mải mê

Cách đọc từ vựng 골몰 : [골몰]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?

Kết quả khác

.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.